STT |
Tên huyện/TP |
Tổng số
(Đ/ Vị) |
Cấp NS TW |
Cấp NS Tỉnh |
Cấp NS Huyện |
Cấp NS Xã |
|
Tổng số (Đơn vị) |
1.449 |
- |
371 |
792 |
286 |
1 |
Thành phố Kon Tum |
412 |
- |
252 |
117 |
43 |
2 |
Huyện Đăkglei |
142 |
- |
17 |
88 |
37 |
3 |
Huyện Ngọc Hồi |
136 |
- |
29 |
85 |
22 |
4 |
Huyện Đăk Tô |
126 |
- |
16 |
84 |
26 |
5 |
Huyện KonPlong |
123 |
- |
15 |
80 |
28 |
6 |
Huyện Kon Rẫy |
128 |
- |
14 |
78 |
36 |
7 |
Huyện Đăk Hà |
136 |
- |
14 |
94 |
28 |
8 |
Huyện Sa Thầy |
132 |
- |
11 |
100 |
21 |
9 |
Huyện Tu Mơ Rông |
114 |
- |
3 |
66 |
45 |
|
|
|
|
|
|
|
|