STT |
Tài sản |
Số lượng tài sản
(Cái) |
Diện tích
(m2) |
Nguyên giá (Nghìn đồng) |
Giá trị còn lại
(Nghìn đồng) |
Tổng |
Trong đó |
Nguồn ngân sách |
Nguồn khác |
|
Nhà |
1.829 |
1.453.965,00 |
1.344.647.100,60 |
1.300.116.131,30 |
44.530.969,30 |
805.302.140,21 |
1 |
Nhà cấp I |
1 |
1.260,00 |
1.575.993,00 |
1.575.993,00 |
|
1.319.894,14 |
2 |
Nhà cấp II |
96 |
255.924,00 |
246.675.245,29 |
239.562.517,29 |
7.112.728,00 |
183.963.103,72 |
3 |
Nhà cấp III |
238 |
285.449,00 |
472116641,7 |
444930711,2 |
27.185.930,47 |
337.631.513,04 |
4 |
Nhà cấp IV |
1.494 |
911.332,00 |
624.279.220,60 |
614.046.909,77 |
10.232.310,83 |
282.387.629,31 |
|