STT |
Tài sản |
Số lượng tài sản
(Chiếc) |
Nguyên giá (Nghìn đồng) |
Giá trị còn lại
(Nghìn đồng) |
Tổng |
Trong đó |
Nguồn ngân sách |
Nguồn khác |
|
Ôtô |
346 |
193.688.077,17 |
179.828.082,83 |
13.859.994,34 |
43.356.443,92 |
I |
Xe phục vụ chức danh |
5 |
5.043.098,00 |
5.043.098,00 |
|
2.360.951,56 |
1 |
Xe từ 4 đến 5 chỗ |
1 |
918.525 |
918.525 |
|
551.115 |
2 |
Xe từ 6 đến 8 chỗ |
4 |
4.124.573,00 |
4.124.573,00 |
|
1.809.836,56 |
II |
Xe phục vụ chung |
252 |
139.390.992,47 |
136.387.645,69 |
3.003.346,78 |
26.347.653,27 |
1 |
Xe từ 4 đến 5 chỗ |
123 |
54.285.238,21 |
52.795.955,12 |
1.489.283,09 |
8.165.947,16 |
2 |
Xe từ 6 đến 8 chỗ |
105 |
72.793.067,89 |
71.279.004,20 |
1.514.063,69 |
16.601.144,54 |
3 |
Xe từ 9 đến 12 chỗ |
15 |
7.374.809,37 |
7.374.809,37 |
|
594.761,57 |
4 |
Xe từ 13 đến 16 chỗ |
9 |
4.937.877,00 |
4.937.877,00 |
|
985.800,00 |
III |
Xe chuyên dùng |
89 |
49.253.986,70 |
38.397.339,14 |
10.856.647,56 |
14.647.839,09 |
1 |
Xe cứu thương |
30 |
21.451.997,71 |
11.757.350,15 |
9.694.647,56 |
6.325.915,00 |
2 |
Xe cứu hoả |
0 |
|
|
|
|
3 |
Xe tải |
6 |
1.885.296,10 |
1.885.296,10 |
|
317.388,16 |
4 |
Xe car (xe từ 16 chỗ trở lên) |
1 |
506.610,00 |
506.610,00 |
|
|
5 |
Xe chuyên dùng khác |
52 |
25.410.082,89 |
24.248.082,89 |
1.162.000,00 |
8.004.535,93 |
|