STT |
Tài sản |
Số lượng
(Cái, Khuôn viên) |
Nguyên giá (Nghìn đồng) |
Giá trị còn lại (Nghìn đồng) |
Tổng |
Trong đó |
Nguồn ngân sách |
Nguồn khác |
1 |
Đất khuôn viên |
849 |
2.184.119.641,90 |
2.184.119.641,90 |
|
2.184.119.641,90 |
2 |
Nhà |
1.829 |
1.344.647.100,60 |
1.300.116.131,30 |
44.530.969,31 |
805.302.140,20 |
3 |
Ô tô |
346 |
193.688.077,17 |
179.828.082,83 |
13.859.994,34 |
43.356.443,92 |
4 |
Tài sản có nguyên giá từ 500 triệu đồng trở lên |
73 |
125.747.938,14 |
124.980.938,14 |
767.000,00 |
56.254.196,79 |
|