STT |
Tên hàng |
ĐVT |
Số trong kỳ báo cáo |
Số lũy kế đến kỳ báo cáo |
Lượng |
Trị giá (Triệu USD) |
Lượng |
Trị giá (TriệuUSD) |
|
Tổng số |
|
|
130,147 |
|
130,147 |
|
Phân theo mặt hàng chủ yếu |
|
|
|
|
|
1 |
Ngô |
Tấn |
1.400,00 |
0,35 |
1.400,00 |
0,35 |
2 |
Quặng và khoáng sản khác |
Kg |
36.717,00 |
0,08 |
36.717,00 |
0,08 |
3 |
Hóa chất |
Kg |
4.600,00 |
0,02 |
4.600,00 |
0,02 |
4 |
Cao su |
Tấn |
6.646,77 |
9,39 |
6.646,77 |
9,39 |
5 |
Gỗ và sản phẩm gỗ |
M3 |
205.633,00 |
110,22 |
205.633,00 |
110,22 |
6 |
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác |
Kiện |
317,00 |
7,11 |
317,00 |
7,11 |
7 |
Phương tiện vận tải khác và phụ tùng |
|
- |
1,01 |
- |
1,01 |
8 |
Hàng hóa khác |
|
- |
1,97 |
- |
1,97 |
|