STT |
Tên huyện/TP |
Tổng số
(Đ/ Vị) |
Cấp NS TW |
Cấp NS Tỉnh |
Cấp NS Huyện |
Cấp NS Xã |
|
Tổng số (Đơn vị) |
1.519 |
- |
376 |
825 |
318 |
1 |
Thành phố Kon Tum |
422 |
- |
257 |
122 |
43 |
2 |
Huyện Đăkglei |
149 |
- |
17 |
90 |
42 |
3 |
Huyện Ngọc Hồi |
137 |
- |
29 |
86 |
22 |
4 |
Huyện Đăk Tô |
127 |
- |
16 |
85 |
26 |
5 |
Huyện KonPlong |
125 |
- |
15 |
81 |
29 |
6 |
Huyện Kon Rẫy |
133 |
- |
14 |
79 |
40 |
7 |
Huyện Đăk Hà |
145 |
- |
14 |
97 |
34 |
8 |
Huyện Sa Thầy |
155 |
- |
11 |
118 |
26 |
9 |
Huyện Tu Mơ Rông |
126 |
- |
3 |
67 |
56 |
|