STT |
Tài sản |
Số lượng tài sản
(Cái) |
Diện tích
(m2) |
Nguyên giá (Nghìn đồng) |
Giá trị còn lại
(Nghìn đồng) |
Tổng |
Trong đó |
Nguồn ngân sách |
Nguồn khác |
|
Nhà |
2.508 |
1.744.404,00 |
1.967.129.085,71 |
1.919.855.331,41 |
47.273.754,30 |
1.237.492.505,04 |
|
Nhà cấp I |
4 |
3.196,00 |
11.530.716,60 |
11.530.716,60 |
|
10.691.629,23 |
|
Nhà cấp II |
108 |
270.915,00 |
291.811.074,83 |
284.698.346,83 |
7.112.728,00 |
220.602.120,46 |
|
Nhà cấp III |
282 |
333.949,00 |
685786901,6 |
657606159,2 |
28.180.742,47 |
510.090.165,80 |
|
Nhà cấp IV |
2.114 |
1.136.344,00 |
978.000.392,65 |
966.020.108,82 |
11.980.283,83 |
496.108.589,55 |
|