STT |
Tài sản |
Số lượng tài sản
(Chiếc) |
Nguyên giá (Nghìn đồng) |
Giá trị còn lại
(Nghìn đồng) |
Tổng |
Trong đó |
Nguồn ngân sách |
Nguồn khác |
|
Ôtô |
281 |
158.667.070,06 |
145.369.057,72 |
13.298.012,34 |
36.605.574,21 |
I |
Xe phục vụ chức danh |
5 |
5.043.098,00 |
5.043.098,00 |
|
2.015.360,49 |
1 |
Xe từ 4 đến 5 chỗ |
1 |
918.525 |
918.525 |
|
459.262,50 |
2 |
Xe từ 6 đến 8 chỗ |
4 |
4.124.573,00 |
4.124.573,00 |
|
1.556.097,99 |
II |
Xe phục vụ chung |
192 |
107.575.184,36 |
105.133.819,58 |
2.441.364,78 |
21.665.640,31 |
1 |
Xe từ 4 đến 5 chỗ |
96 |
41.885.773,82 |
40.958.472,73 |
927.301,09 |
5.628.224,53 |
2 |
Xe từ 6 đến 8 chỗ |
79 |
56.081.795,98 |
54.567.732,29 |
1.514.063,69 |
13.830.515,58 |
3 |
Xe từ 9 đến 12 chỗ |
10 |
5.485.341,56 |
5.485.341,56 |
|
1.385.400,20 |
4 |
Xe từ 13 đến 16 chỗ |
7 |
4.122.273,00 |
4.122.273,00 |
|
821.500,00 |
III |
Xe chuyên dùng |
84 |
46.048.787,70 |
35.192.140,14 |
10.856.647,56 |
12.924.573,41 |
1 |
Xe cứu thương |
24 |
18.562.922,71 |
8.868.275,15 |
9.694.647,56 |
5.370.469,57 |
2 |
Xe cứu hoả |
0 |
|
|
|
|
3 |
Xe tải |
6 |
1.885.296,10 |
1.885.296,10 |
|
181.858,55 |
4 |
Xe car (xe từ 16 chỗ trở lên) |
1 |
506.610,00 |
506.610,00 |
|
|
5 |
Xe chuyên dùng khác |
53 |
25.093.958,89 |
23.931.958,89 |
1.162.000,00 |
7.372.245,29 |
|