STT |
Tài sản |
Số lượng
(Cái, Khuôn viên) |
Nguyên giá (Nghìn đồng) |
Giá trị còn lại (Nghìn đồng) |
Tổng |
Trong đó |
Nguồn ngân sách |
Nguồn khác |
1 |
Đất khuôn viên |
1.192 |
2.476.174.724,45 |
2.476.174.724,45 |
|
2.476.174.724,45 |
2 |
Nhà |
2.508 |
1.967.129.085,71 |
1.919.855.331,41 |
47.273.754,31 |
1.237.492.505,04 |
3 |
Ô tô |
281 |
158.667.070,06 |
145.369.057,72 |
13.298.012,34 |
36.605.574,21 |
4 |
Tài sản có nguyên giá từ 500 triệu đồng trở lên |
103 |
239.684.288,37 |
238.917.288,37 |
767.000,00 |
135.320.838,31 |
|