STT |
Tên huyện/TP |
Tổng số
(Đ/ Vị) |
Cấp NS TW |
Cấp NS Tỉnh |
Cấp NS Huyện |
Cấp NS Xã |
|
Tổng số (Đơn vị) |
92 |
- |
7 |
33 |
52 |
1 |
Thành phố Kon Tum |
6 |
- |
6 |
- |
- |
2 |
Huyện Đăkglei |
17 |
- |
- |
6 |
11 |
3 |
Huyện Ngọc Hồi |
7 |
- |
- |
2 |
5 |
4 |
Huyện Đăk Tô |
2 |
- |
- |
2 |
- |
5 |
Huyện KonPlong |
7 |
- |
- |
2 |
5 |
6 |
Huyện Kon Rẫy |
6 |
- |
- |
- |
6 |
7 |
Huyện Đăk Hà |
4 |
- |
- |
1 |
3 |
8 |
Huyện Sa Thầy |
7 |
- |
- |
2 |
5 |
9 |
Huyện Tu Mơ Rông |
17 |
- |
- |
- |
17 |
10 |
Huyện Ia H'Drai |
19 |
- |
1 |
18 |
- |
|