Giá thị trường trong nước một số mặt hàng chủ yếu tháng 10 năm 2013
STT |
Mặt hàng |
ĐVT |
Kỳ trước |
Kỳ báo cáo |
Tăng, giảm |
Ghi chú |
Mức |
% |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6=5-4 |
7=5/4 |
|
1 |
Giá bán lẻ |
|
|
|
|
|
|
1.001 |
Thóc tẻ thường |
đ/kg |
6.200 |
6.200 |
0 |
1,00 |
|
1.002 |
Gạo tẻ thường |
đ/kg |
9.500 |
10.000 |
500 |
1,05 |
|
1.003 |
Gạo lài sửa |
đ/kg |
14.500 |
14.500 |
0 |
1,00 |
Gạo sữa loại 1 |
1.004 |
Thịt lợn thăn |
đ/kg |
100.000 |
100.000 |
0 |
1,00 |
|
1.005 |
Thịt lợn mông sấn |
đ/kg |
90.000 |
90.000 |
0 |
1,00 |
|
1.006 |
Thịt bò thăn |
đ/kg |
230.000 |
230.000 |
0 |
1,00 |
|
1.007 |
Gà tam hoàn làm sẳn |
đ/kg |
80.000 |
80.000 |
0 |
1,00 |
|
1.008 |
Gà ta còn sống |
đ/kg |
120.000 |
120.000 |
0 |
1,00 |
|
1.009 |
Cá lóc |
đ/kg |
65.000 |
60.000 |
-5.000 |
0,92 |
|
1.010 |
Cá trắm |
đ/kg |
65.000 |
70.000 |
5.000 |
1,08 |
|
1.011 |
Cá biển loại 4 |
đ/kg |
55.000 |
55.000 |
0 |
1,00 |
|
1.012 |
Cá thu |
đ/kg |
140.000 |
140.000 |
0 |
1,00 |
|
1.013 |
Giò lụa |
đ/kg |
120.000 |
120.000 |
0 |
1,00 |
|
1.014 |
Rau cải xanh |
đ/kg |
12.000 |
20.000 |
8.000 |
1,67 |
|
1.015 |
Bí xanh |
đ/kg |
8.000 |
15.000 |
7.000 |
1,88 |
|
1.016 |
Cà chua |
đ/kg |
16.000 |
15.000 |
-1.000 |
0,94 |
|
1.017 |
Dầu ăn thực vật (Tường An) |
đ/lít |
31.000 |
31.000 |
0 |
1,00 |
|
1.018 |
Muối hạt |
đ/kg |
5.000 |
5.000 |
0 |
1,00 |
|
1.019 |
Đường RE |
đ/kg |
17.000 |
17.000 |
0 |
1,00 |
|
1.020 |
Bia chai Sài gòn trắng |
đ/két |
105.000 |
105.000 |
0 |
1,00 |
|
1.021 |
Bia hộp 333 |
đ/két |
200.000 |
200.000 |
0 |
1,00 |
333 |
1.022 |
Pessi chai |
đ/két |
68.000 |
68.000 |
0 |
1,00 |
|
1.023 |
Pessi lon |
đ/thùng |
155.000 |
155.000 |
0 |
1,00 |
Loại 24 lon |
1.024 |
Rượu vang Đà lạt 750ml |
đ/chai |
50.000 |
50.000 |
0 |
1,00 |
|
1.025 |
Thuốc C nội 500mg |
đ/vỉ |
4.000 |
4.000 |
0 |
1,00 |
Vỉ 10 viên |
1.026 |
Thuốc Ampi nội 250mg |
đ/vỉ |
7.000 |
7.000 |
0 |
1,00 |
Vỉ 10 viên |
1.027 |
Vải côtton 100% |
đ/m |
40.000 |
40.000 |
0 |
1,00 |
|
1.028 |
Vải pha sợi tổng hợp |
đ/m |
42.000 |
42.000 |
0 |
1,00 |
|
1.029 |
Lốp xe máy nội LI |
đ/cái |
220.000 |
220.000 |
0 |
1,00 |
|
1.030 |
Tivi 21'' LG |
đ/cái |
2.200.000 |
2.200.000 |
0 |
1,00 |
|
1.031 |
Tủ lạnh SASUNG 150lít |
đ/cái |
3.650.000 |
3.650.000 |
0 |
1,00 |
|
1.032 |
Ga Petro (VN/SG) |
đ/b/12kg |
417.000 |
408.000 |
-9.000 |
0,98 |
|
1.033 |
Phân Urê |
đ/kg |
9.400 |
9.400 |
0 |
1,00 |
Phú mỹ |
1.034 |
Phân Kaly |
đ/kg |
10.700 |
10.700 |
0 |
1,00 |
|
1.035 |
Xi măng Kim Đỉnh PC30 |
đ/kg |
1.600 |
1.650 |
50 |
1,03 |
|
1.036 |
Thép XD phi 6-8 (Ý) |
đ/kg |
16.500 |
16.500 |
0 |
1,00 |
|
1.039 |
Xăng 95 |
đ/lít |
25.260 |
24.860 |
-400 |
0,98 |
|
1.040 |
Xăng 92 |
đ/lít |
24.750 |
24.350 |
-400 |
0,98 |
|
1.041 |
Dầu hỏa |
đ/lít |
22.460 |
22.460 |
0 |
1,00 |
|
1042 |
Điêzen 0,05%S |
đ/lít |
22.750 |
22.750 |
0 |
1,00 |
|
1.043 |
Cước ôtô liên tỉnh |
đ/vé |
330.000 |
330.000 |
|
|
Kontum-TPHCM (xe giường nằm) |
1.044 |
Công may quần âu nam/nữ |
đ/chiếc |
140.000 |
140.000 |
0 |
1,00 |
|
1.045 |
Trông giữ xe máy |
đ/lần |
2.000 |
2.000 |
0 |
1,00 |
|
1.046 |
Vàng 98% |
|
|
|
|
|
|
|
- Tư nhân |
1.000đ/c |
3.380 |
3.320 |
-60 |
0,98 |
Giá bán ra |
1.047 |
Đôla Mỹ |
|
|
|
|
|
|
|
- NHNT |
đ/USD |
21.080 |
21.080 |
0 |
1,00 |
Loại 100$ |
2 |
Giá mua nông sản |
|
|
|
|
|
|
2.001 |
Thóc tẻ thường |
đ/kg |
5.800 |
5.800 |
0 |
1,00 |
|
2.002 |
Lợn hơi |
đ/kg |
43.000 |
43.000 |
0 |
1,00 |
|
2.003 |
Đường RE |
đ/kg |
16.000 |
16.000 |
0 |
1,00 |
|
2.005 |
Sầu riêng(hạt lép) |
đ/kg |
35.000 |
35.000 |
0 |
1,00 |
|
2.006 |
Thanh long |
đ/kg |
25.000 |
20.000 |
-5.000 |
0,80 |
|
Số lượt xem:739
0 người đã bình chọn. Trung bình 0
line_weight
BÀI VIẾT LIÊN QUAN: