STT |
Tài sản |
Đơn vị tính |
Số lượng tài sản |
Nguyên giá (Nghìn đồng) |
Giá trị còn lại
(Nghìn đồng) |
Tổng |
Trong đó |
Nguồn ngân sách |
Nguồn khác |
1 |
Máy móc trang thiết bị tin học, điện tử |
|
21 |
27.720.863,60 |
27.720.863,60 |
|
2.402.275,70 |
1,1 |
Máy móc trang thiết bị văn phòng |
Cái |
21 |
27.720.863,60 |
27.720.863,60 |
|
2.402.275,70 |
2 |
Máy móc trang thiết bị y tế |
Cái |
45 |
85.388.998,09 |
84.621.998,09 |
767.000,00 |
48.687.433,38 |
3 |
Máy móc trang thiết bị giáo dục đào tạo |
|
|
|
|
|
|
4 |
Công trình, vật kiến trúc |
Cái |
6 |
11.806.318,45 |
11.806.318,45 |
|
4.332.729,71 |
5 |
Tài sản khác (tài sản vô hình khác) |
Cái |
1 |
831.758,00 |
831.758,00 |
|
831.758,00 |
|
Tổng cộng |
|
73 |
125.747.938,14 |
124.980.938,14 |
767.000,00 |
56.254.196,79 |