STT |
Tài sản |
Số lượng tài sản (Khuôn viên) |
Diện tích
(m2) |
Nguyên giá (Nghìn đồng) |
Tổng |
Trong đó |
Nguồn ngân sách |
Nguồn khác |
|
Đất |
849 |
10.730.800 |
2.184.119.641,9 |
2.184.119.641,9 |
|
1 |
Đất trụ sở |
219 |
739.347 |
647.152.568,3 |
647.152.568,3 |
|
2 |
Đất phục vụ hoạt động giáo dục và đào tạo |
435 |
3.367.354 |
864.029.884,2 |
864.029.884,2 |
|
3 |
Đất phục vụ hoạt động y tế |
94 |
271.997 |
111.337.464,8 |
111.337.464,8 |
|
4 |
Đất phục vụ hoạt động văn hoá |
10 |
76.172 |
78.164.703,6 |
78.164.703,6 |
|
5 |
Đất phục vụ hoạt động thể dục thể thao |
1 |
2.520 |
27.720.000,0 |
27.720.000,0 |
|
6 |
Đất phục vụ hoạt động sự nghiệp nông nghiệp |
49 |
6.082.400 |
46.782.674,7 |
46.782.674,7 |
|
7 |
Đất phục vụ hoạt động thông tin, truyền thông |
20 |
95.371 |
358.479.343,1 |
358.479.343,1 |
|
8 |
Đất công trình công cộng |
3 |
14.925 |
27.508.649,0 |
27.508.649,0 |
|
9 |
Đất hoạt động sự nghiệp khác |
18 |
80.714 |
22.944.354,2 |
22.944.354,2 |
|