ĐVT: Diện tích đất là: Mét vuông; Diện tích nhà là: Mét vuông;
Số lượng là: Cái, khuôn viên; Giá trị nhà là: Nghìn đồng
Tài sản |
Số dư đầu kỳ |
Số tăng trong kỳ |
Số giảm trong kỳ |
Số cuối kỳ |
Số lượng |
Diện tích |
Nguyên giá |
Số lượng |
Diện tích |
Nguyên giá |
Số lượng |
Diện tích |
Nguyên giá |
Số lượng |
Diện tích |
Nguyên giá |
Đất |
839 |
10.712.021,00 |
2.164.517.271,90 |
10 |
18.779,00 |
19.602.370,00 |
|
|
|
849 |
10.730.800,00 |
2.184.119.641,90 |
Nhà |
1789 |
1.427.880,00 |
1.276.083.149,11 |
40 |
26.085,00 |
68.563.951,50 |
|
|
|
1.829 |
1.453.965,00 |
1.344.647.100,60 |
Ôtô |
323 |
|
171.345.358,51 |
37 |
|
27.987.584,66 |
14 |
|
5.644.866,00 |
346 |
|
193.688.077,17 |
Tài sản khác |
65 |
|
87.051.046,09 |
8 |
|
38.696.892,05 |
|
|
|
73 |
|
125.747.938,14 |
Tổng cộng |
3.016 |
12.139.901,00 |
3.698.996.825,61 |
95 |
44.864,00 |
154.850.798,21 |
14 |
|
5.644.866,00 |
3.097 |
12.184.765,00 |
3.848.202.757,81 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|