ICT Index ngành Tài chính giúp các đơn vị thuộc hệ thống ngành Tài chính xác định được vị trí “hiện đang ở đâu” cho bản thân mình, qua đó có thể định hướng chiến lược phát triển CNTT - TT một cách hiệu quả hơn.
ICT Index ngành Tài chính 2016 được xây dựng hoàn chỉnh hơn trên cơ sở các nhóm đối tượng theo tổ chức bộ máy của Bộ Tài chính, trong đó có nhóm các đơn vị cấp tỉnh, thành phố theo hệ thống ngành dọc và nhóm các Sở Tài chính được tách riêng để phù hợp trong việc đánh giá, xếp hạng.
Năm 2016, Sở Tài chính tỉnh Kon Tum tăng 16 bậc trên bảng xếp hạng đứng vị trí thứ 27. Sở Tài chính thành phố Hà Nội tiếp tục giữ vị trí thứ Nhất; vị trí thứ Hai thuộc về Sở Tài chính Lâm Đồng; vị trí thứ Ba thuộc về Sở Tài chính tỉnh Đồng Tháp…
Xếp hạng chung
|
Xếp hạng
|
Tên đơn vị
|
Chỉ số HTKT CNTT
|
Chỉ số ƯD CNTT
|
Chỉ số NL CNTT
|
Chỉ số MT TCCS
|
ICT Index
|
2012
|
2013
|
2014
|
2015
|
2016
|
2
|
2
|
1
|
1
|
1
|
Sở Tài chính Hà Nội
|
0,6248
|
0,7327
|
0,4281
|
1,0000
|
0,6964
|
33
|
22
|
52
|
35
|
2
|
Sở Tài chính Lâm Đồng
|
0,5870
|
0,6465
|
0,5660
|
0,8431
|
0,6607
|
14
|
4
|
4
|
6
|
3
|
Sở Tài chính Đồng Tháp
|
0,5262
|
0,5835
|
0,7682
|
0,6405
|
0,6296
|
5
|
6
|
8
|
11
|
4
|
Sở Tài chính Quảng Ngãi
|
0,5919
|
0,5796
|
0,5200
|
0,8235
|
0,6288
|
29
|
17
|
29
|
37
|
5
|
Sở Tài chính Tuyên Quang
|
0,6521
|
0,4830
|
0,6062
|
0,7516
|
0,6232
|
1
|
1
|
2
|
2
|
6
|
Sở Tài chính Đà Nẵng
|
0,6506
|
0,6946
|
0,4372
|
0,6993
|
0,6204
|
4
|
5
|
6
|
7
|
7
|
Sở Tài chính Bình Định
|
0,5881
|
0,5859
|
0,3998
|
0,8627
|
0,6091
|
49
|
15
|
3
|
3
|
8
|
Sở Tài chính Hà Giang
|
0,5717
|
0,5511
|
0,4440
|
0,8627
|
0,6074
|
9
|
9
|
9
|
8
|
9
|
Sở Tài chính Vĩnh Long
|
0,6327
|
0,5874
|
0,3629
|
0,8431
|
0,6065
|
10
|
30
|
12
|
12
|
10
|
Sở Tài chính Bắc Ninh
|
0,5572
|
0,6701
|
0,2977
|
0,8824
|
0,6018
|
11
|
7
|
5
|
4
|
11
|
Sở Tài chính Thừa Thiên Huế
|
0,5908
|
0,6917
|
0,3281
|
0,7843
|
0,5987
|
12
|
26
|
50
|
19
|
12
|
Sở Tài chính Thái Nguyên
|
0,5771
|
0,5749
|
0,3688
|
0,8431
|
0,5910
|
34
|
14
|
10
|
9
|
13
|
Sở Tài chính Lào Cai
|
0,5635
|
0,7086
|
0,3185
|
0,6797
|
0,5676
|
55
|
35
|
32
|
33
|
14
|
Sở Tài chính Hoà Bình
|
0,5615
|
0,7393
|
0,3472
|
0,6013
|
0,5623
|
20
|
36
|
42
|
15
|
15
|
Sở Tài chính Sơn La
|
0,5850
|
0,6916
|
0,3462
|
0,6209
|
0,5610
|
32
|
11
|
18
|
30
|
16
|
Sở Tài chính Đồng Nai
|
0,5260
|
0,5974
|
0,4343
|
0,6601
|
0,5545
|
3
|
39
|
22
|
20
|
17
|
Sở Tài chính Tây Ninh
|
0,5281
|
0,5599
|
0,3870
|
0,7124
|
0,5468
|
13
|
16
|
11
|
17
|
18
|
Sở Tài chính An Giang
|
0,4942
|
0,5821
|
0,2925
|
0,7843
|
0,5383
|
8
|
13
|
23
|
13
|
19
|
Sở Tài chính Hà Tĩnh
|
0,5000
|
0,5563
|
0,2516
|
0,8235
|
0,5329
|
25
|
37
|
25
|
27
|
20
|
Sở Tài chính Gia Lai
|
0,5860
|
0,5209
|
0,2971
|
0,7255
|
0,5324
|
30
|
55
|
36
|
25
|
21
|
Sở Tài chính Phú Yên
|
0,5510
|
0,6754
|
0,1701
|
0,7320
|
0,5321
|
7
|
3
|
61
|
18
|
22
|
Sở Tài chính Nghệ An
|
0,5396
|
0,5200
|
0,3988
|
0,6667
|
0,5313
|
6
|
33
|
13
|
10
|
23
|
Sở Tài chính Bắc Giang
|
0,5349
|
0,6411
|
0,2892
|
0,6013
|
0,5166
|
40
|
21
|
26
|
32
|
24
|
Sở Tài chính Cần Thơ
|
0,5064
|
0,5579
|
0,2952
|
0,7059
|
0,5164
|
58
|
34
|
30
|
28
|
25
|
Sở Tài chính Quảng Ninh
|
0,5335
|
0,4741
|
0,5201
|
0,4837
|
0,5029
|
19
|
50
|
37
|
50
|
26
|
Sở Tài chính Quảng Nam
|
0,4723
|
0,5318
|
0,1683
|
0,8235
|
0,4990
|
38
|
56
|
41
|
43
|
27
|
Sở Tài chính Kon Tum
|
0,5514
|
0,5011
|
0,3097
|
0,6144
|
0,4942
|
-
|
60
|
54
|
40
|
28
|
Sở Tài chính Cao Bằng
|
0,5124
|
0,4202
|
0,3194
|
0,7059
|
0,4895
|
15
|
25
|
19
|
16
|
29
|
Sở Tài chính Thanh Hoá
|
0,5599
|
0,5778
|
0,2235
|
0,5817
|
0,4857
|
18
|
40
|
24
|
22
|
30
|
Sở Tài chính Hải Phòng
|
0,4569
|
0,6233
|
0,2077
|
0,6536
|
0,4854
|
23
|
23
|
27
|
21
|
31
|
Sở Tài chính Bình Phước
|
0,5216
|
0,5894
|
0,5958
|
0,2222
|
0,4822
|
-
|
45
|
53
|
53
|
32
|
Sở Tài chính Bà Rịa - Vũng Tàu
|
0,4614
|
0,4717
|
0,3021
|
0,6863
|
0,4804
|
48
|
32
|
35
|
38
|
33
|
Sở Tài chính Hà Nam
|
0,4835
|
0,5912
|
0,2164
|
0,6013
|
0,4731
|
22
|
46
|
49
|
42
|
34
|
Sở Tài chính Quảng Bình
|
0,5307
|
0,5611
|
0,2177
|
0,5621
|
0,4679
|
17
|
10
|
14
|
14
|
35
|
Sở Tài chính Đăk Lăk
|
0,4844
|
0,5090
|
0,2872
|
0,5817
|
0,4656
|
21
|
27
|
21
|
39
|
36
|
Sở Tài chính Bình Dương
|
0,6129
|
0,5140
|
0,1671
|
0,5621
|
0,4640
|
42
|
18
|
15
|
24
|
37
|
Sở Tài chính Quảng Trị
|
0,3330
|
0,5280
|
0,4806
|
0,5033
|
0,4612
|
27
|
28
|
28
|
31
|
38
|
Sở Tài chính Bình Thuận
|
0,4937
|
0,4935
|
0,2918
|
0,5098
|
0,4472
|
46
|
19
|
20
|
26
|
39
|
Sở Tài chính Bắc Kạn
|
0,5049
|
0,5066
|
0,4170
|
0,3529
|
0,4453
|
56
|
31
|
43
|
44
|
40
|
Sở Tài chính Khánh Hòa
|
0,3117
|
0,5471
|
0,2149
|
0,6601
|
0,4335
|
39
|
41
|
56
|
36
|
41
|
Sở Tài chính Ninh Bình
|
0,4393
|
0,5254
|
0,2689
|
0,4837
|
0,4293
|
26
|
24
|
38
|
47
|
42
|
Sở Tài chính Điện Biên
|
0,4966
|
0,5179
|
0,2130
|
0,4837
|
0,4278
|
36
|
29
|
31
|
23
|
43
|
Sở Tài chính Đăk Nông
|
0,5199
|
0,3814
|
0,3793
|
0,4183
|
0,4247
|
31
|
48
|
40
|
49
|
44
|
Sở Tài chính Bến Tre
|
0,4997
|
0,4938
|
0,2164
|
0,4641
|
0,4185
|
41
|
52
|
58
|
46
|
45
|
Sở Tài chính Long An
|
0,5117
|
0,6305
|
0,1738
|
0,3203
|
0,4091
|
52
|
57
|
48
|
41
|
46
|
Sở Tài chính Tiền Giang
|
0,4525
|
0,4624
|
0,2714
|
0,4314
|
0,4044
|
51
|
63
|
47
|
54
|
47
|
Sở Tài chính Lai Châu
|
0,3786
|
0,5426
|
0,3429
|
0,3333
|
0,3994
|
28
|
49
|
57
|
57
|
48
|
Sở Tài chính Cà Mau
|
0,3000
|
0,3550
|
0,3543
|
0,5621
|
0,3928
|
35
|
8
|
34
|
45
|
49
|
Sở Tài chính Thái Bình
|
0,4445
|
0,5460
|
0,2937
|
0,2614
|
0,3864
|
44
|
54
|
51
|
55
|
50
|
Sở Tài chính Sóc Trăng
|
0,4768
|
0,3732
|
0,1615
|
0,5033
|
0,3787
|
54
|
51
|
55
|
60
|
51
|
Sở Tài chính Bạc Liêu
|
0,4695
|
0,4644
|
0,2200
|
0,3529
|
0,3767
|
-
|
42
|
33
|
48
|
52
|
Sở Tài chính TP. Hồ Chí Minh
|
0,4271
|
0,3267
|
0,3574
|
0,2810
|
0,3481
|
24
|
44
|
45
|
56
|
53
|
Sở Tài chính Trà Vinh
|
0,3511
|
0,5472
|
0,2191
|
0,2614
|
0,3447
|
-
|
43
|
39
|
52
|
54
|
Sở Tài chính Lạng Sơn
|
0,4822
|
0,4366
|
0,1995
|
0,2288
|
0,3368
|
47
|
58
|
44
|
60
|
55
|
Sở Tài chính Vĩnh Phúc
|
0,4833
|
0,4703
|
0,1163
|
0,1111
|
0,2952
|
45
|
61
|
17
|
51
|
56
|
Sở Tài chính Hải Dương
|
0,4722
|
0,2134
|
0,2701
|
0,2222
|
0,2945
|
53
|
38
|
59
|
59
|
57
|
Sở Tài chính Hậu Giang
|
0,3003
|
0,4073
|
0,1293
|
0,3333
|
0,2925
|
50
|
59
|
60
|
58
|
58
|
Sở Tài chính Kiên Giang
|
0,3172
|
0,2673
|
0,2431
|
0,3333
|
0,2902
|
43
|
12
|
16
|
29
|
59
|
Sở Tài chính Hưng Yên
|
0,0000
|
0,0000
|
0,0000
|
0,0000
|
0,0000
|
57
|
53
|
61
|
60
|
59
|
Sở Tài chính Nam Định
|
0,0000
|
0,0000
|
0,0000
|
0,0000
|
0,0000
|
16
|
47
|
7
|
5
|
59
|
Sở Tài chính Ninh Thuận
|
0,0000
|
0,0000
|
0,0000
|
0,0000
|
0,0000
|
37
|
20
|
46
|
34
|
59
|
Sở Tài chính Phú Thọ
|
0,0000
|
0,0000
|
0,0000
|
0,0000
|
0,0000
|
-
|
62
|
61
|
60
|
59
|
Sở Tài chính Yên Bái
|
0,0000
|
0,0000
|
0,0000
|
0,0000
|
0,0000
|
NS