ĐVT: Diện tích đất là: Mét vuông; Diện tích nhà là: Mét vuông;
Số lượng là: Cái, khuôn viên; Giá trị nhà là: Nghìn đồng
Tài sản |
Số dư đầu kỳ |
Số tăng trong kỳ |
Số giảm trong kỳ |
Số cuối kỳ |
Số lượng |
Diện tích |
Nguyên giá |
Số lượng |
Diện tích |
Nguyên giá |
Số lượng |
Diện tích |
Nguyên giá |
Số lượng |
Diện tích |
Nguyên giá |
Đất |
1.191 |
11.402.398,00 |
2.473.115.566,45 |
3 |
16.813,00 |
3.163.168,00 |
2 |
2.417,00 |
104.010,00 |
1.192 |
11.416.794,00 |
2.476.174.724,45 |
Nhà |
2.510 |
1.720.803,00 |
1.869.400.890,71 |
17 |
28.071,00 |
102.840.458,57 |
19 |
4.470,00 |
5.112.263,57 |
2.508 |
1.744.404,00 |
1.967.129.085,71 |
Ôtô |
283 |
|
157.622.155,06 |
4 |
|
4.564.245,00 |
6 |
|
3.519.330,00 |
281 |
|
158.667.070,06 |
Tài sản khác |
87 |
|
208.389.168,37 |
16 |
|
31.295.120,00 |
|
|
|
103 |
|
239.684.288,37 |
Tổng cộng |
4.071 |
13.123.201,00 |
4.708.527.780,59 |
40 |
44.884,00 |
141.862.991,57 |
27 |
|
8.735.603,57 |
4.084 |
13.161.198,00 |
4.841.655.168,59 |