STT |
Tài sản |
Đơn vị tính |
Số lượng tài sản |
Nguyên giá (Nghìn đồng) |
Giá trị còn lại
(Nghìn đồng) |
Tổng |
Trong đó |
Nguồn ngân sách |
Nguồn khác |
1 |
Máy móc trang thiết bị tin học, điện tử |
|
|
28.519.863,60 |
28.519.863,60 |
|
1.809.095,15 |
1,1 |
Máy móc trang thiết bị văn phòng |
Cái |
22 |
28.519.863,60 |
28.519.863,60 |
|
1.809.095,15 |
2 |
Máy móc trang thiết bị y tế |
Cái |
62 |
99.279.245,09 |
98.512.245,09 |
767.000,00 |
50.290.773,99 |
3 |
Máy móc trang thiết bị giáo dục đào tạo |
|
0 |
|
|
|
|
4 |
Máy móc trang thiết bị thể dục, thể thao; thiết bị thí nghiệm |
Cái |
3 |
1.966.818,22 |
1.966.818,22 |
|
1.236.192,41 |
5 |
Công trình, vật kiến trúc |
Cái |
8 |
95.420.154,45 |
95.420.154,45 |
|
70.133.010,66 |
6 |
Tài sản khác (tài sản vô hình khác) |
Cái |
8 |
14.498.207,00 |
14.498.207,00 |
|
11.851.766,10 |
|
Tổng cộng |
|
81 |
239.684.288,36 |
238.917.288,36 |
767.000,00 |
135.320.838,31 |