banner
Chủ nhật, ngày 28 tháng 4 năm 2024
0203_Giá thị trường trong nước một số mặt hàng tiêu dùng chủ yếu (năm 2014)
29-5-2015

 

STT Mặt hàng ĐVT Kỳ trước Kỳ báo cáo Tăng, giảm Ghi chú
Mức %
1 2 3 4 5 6=5-4 7=5/4  
1 Giá bán lẻ            
1.001 Thóc tẻ thường đ/kg 7.000 7.000 0 1,00  
1.002 Gạo tẻ thường đ/kg 10.000 10.000 0 1,00  
1.003 Gạo lài sửa đ/kg 15.000 14.500 -500 0,97 Gạo sữa loại 1
1.004 Thịt lợn thăn đ/kg 100.000 100.000 0 1,00  
1.005 Thịt lợn mông sấn đ/kg 90.000 90.000 0 1,00  
1.006 Thịt bò thăn đ/kg 250.000 250.000 0 1,00  
1.007 Gà tam hoàn làm sẳn đ/kg 80.000 80.000 0 1,00  
1.008 Gà ta còn sống đ/kg 130.000 120.000 -10.000 0,92  
1.009 Cá lóc đ/kg 60.000 60.000 0 1,00  
1.010 Cá trắm đ/kg 70.000 70.000 0 1,00  
1.011 Cá biển loại 4 đ/kg 60.000 60.000 0 1,00  
1.012 Cá thu đ/kg 140.000 140.000 0 1,00  
1.013 Giò lụa đ/kg 130.000 130.000 0 1,00  
1.014 Rau cải ngọt đ/kg 9.000 7.000 -2.000 0,78  
1.015 Bí xanh đ/kg 10.000 9.000 -1.000 0,90  
1.016 Cà chua đ/kg 7.000 7.000 0 1,00  
1.017 Dầu ăn thực vật (Tường An) đ/lít 31.000 31.000 0 1,00  
1.018 Muối hạt đ/kg 5.000 5.000 0 1,00  
1.019 Đường RE đ/kg 15.000 14.000 -1.000 0,93  
1.020 Bia chai Sài gòn trắng đ/két 110.000 110.000 0 1,00  
1.021 Bia hộp 333 đ/két 215.000 215.000 0 1,00 333
1.022 Pessi chai đ/két 68.000 68.000 0 1,00  
1.023 Pessi lon đ/thùng 158.000 158.000 0 1,00 Loại 24 lon
1.024 Rượu vang Đà lạt 750ml đ/chai 70.000 70.000 0 1,00  
1.025 Thuốc C nội 500mg đ/vỉ 4.000 4.000 0 1,00 Vỉ 10 viên
1.026 Thuốc Ampi nội 250mg đ/vỉ 7.000 7.000 0 1,00 Vỉ 10 viên
1.027 Vải côtton 100% đ/m 40.000 40.000 0 1,00  
1.028 Vải pha sợi tổng hợp đ/m 42.000 42.000 0 1,00  
1.029 Lốp xe máy nội LI đ/cái 250.000 250.000 0 1,00  
1.030 Tivi 24'' LG (LCD) đ/cái 3.700.000 3.700.000      
1.031 Tủ lạnh SASUNG 160lít đ/cái 4.400.000 4.400.000      
1.032 Ga Petro (VN/SG) đ/b/12kg 364.000 354.000 -10.000 0,97  
1.033 Phân Urê đ/kg 8.400 8.400 0 1,00 Phú mỹ
1.034 Phân Kaly đ/kg 7.900 7.900 0 1,00  
1.035 Xi măng Kim Đỉnh PC40 đ/kg 1.800 1.750 -50 0,97  
1.036 Thép XD phi 6-8  đ/kg 16.000 16.000 0 1,00  
1.039 Xăng 95 đ/lít 22.420 18.840 -3.580 0,84  
1.040 Xăng 92 đ/lít 21.810 18.230 -3.580 0,84  
1.041 Dầu hỏa đ/lít 20.090 17.740 -2.350 0,88  
1042 Điêzen 0,05%S đ/lít 19.620 17.320 -2.300 0,88  
1.043 Cước ôtô liên tỉnh đ/vé 300.000 290.000 -10.000 0,97 Kontum-TPHCM (xe giường nằm)
1.044 Công may quần âu nam/nữ đ/chiếc 140.000 140.000 0 1,00  
1.045 Trông giữ xe máy đ/lần 3.000 3.000 0 1,00  
1.046 Vàng 98%            
  - Tư nhân 1.000đ/c 3.080 3.090 10 1,00 Giá bán ra
1.047 Đôla Mỹ            
  - NHNT đ/USD 21.345 21.405 60 1,00 Loại 100$
2 Giá mua nông sản            
2.001 Thóc tẻ thường đ/kg 6.000 6.000 0 1,00  
2.002 Lợn hơi đ/kg 50.000 48.000 -2.000 0,96  
2.003 Đường RE đ/kg 14.000 13.500 -500 0,96  
2.005 Sầu riêng(hạt lép) đ/kg 40.000 40.000 0 1,00  
2.006 Thanh long đ/kg 35.000 35.000 0 1,00  
Số lượt xem:546

0 người đã bình chọn. Trung bình 0
line_weight BÀI VIẾT LIÊN QUAN:
 
TRANG THÔNG TIN SỞ TÀI CHÍNH TỈNH KON TUM
Quản lý và nhập tin: Sở Tài Chính tỉnh Kon Tum, số 200 - Phan Chu Trinh - P. Thắng Lợi - TP Kon Tum
Người chịu trách nhiệm chính: Ông Nguyễn Văn Điệu - Giám đốc Sở Tài chính tỉnh Kon Tum
Điện thoại: 0260.3862344 ; Fax: 0260.3862344; Email: stc@kontum.gov.vn






1477306 Tổng số người truy cập: 2698 Số người online:
TNC Phát triển: