STT |
Tên hàng |
ĐVT |
Số trong kỳ báo cáo |
Số lũy kế đến kỳ báo cáo |
Lượng |
Trị giá (triệu USD) |
Lượng |
Trị giá (triệu USD) |
|
Tổng số |
|
|
82,62 |
|
82,62 |
|
Phân theo mặt hàng chủ yếu |
|
|
|
|
|
1 |
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc |
|
- |
0,62 |
- |
0,62 |
2 |
Dầu nhờn, dầu bôi trơn các loại |
Tấn |
337,18 |
0,90 |
337,18 |
0,90 |
3 |
Quặng và khoáng sản khác |
Tấn |
3.383,15 |
0,07 |
3.383,15 |
0,07 |
4 |
Hóa chất |
|
- |
0,53 |
- |
0,53 |
5 |
Sản phẩm hóa chất |
|
- |
2,74 |
- |
2,74 |
6 |
Phân bón các loại |
Tấn |
12.415,80 |
5,37 |
12.415,80 |
5,37 |
7 |
Sản phẩm từ chất dẻo |
|
- |
0,43 |
- |
0,43 |
8 |
Sản phẩm từ cao su |
|
- |
0,75 |
- |
0,75 |
9 |
Túi xách,ví,vali, mũ và ô dù |
Chiếc |
330,00 |
0,01 |
330,00 |
0,01 |
10 |
Gỗ và sản phẩm gỗ |
Cái |
69.234,00 |
2,15 |
69.234,00 |
2,15 |
11 |
Giấy và các sản phẩm từ giấy |
|
- |
0,28 |
- |
0,28 |
12 |
Sản phẩm gốm, sứ |
|
- |
0,42 |
- |
0,42 |
13 |
Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh |
|
- |
0,07 |
- |
0,07 |
14 |
Sắt thép các loại |
Tấn |
5.493,74 |
5,15 |
5.493,74 |
5,15 |
15 |
Sản phẩm từ sắt thép |
|
- |
6,86 |
- |
6,86 |
16 |
Kim loại thường khác và sản phẩm |
|
- |
0,11 |
- |
0,11 |
17 |
Máy vi tính, sản phẩm điện tử, linh kiện |
Cái |
25,00 |
0,00 |
25,00 |
0,00 |
18 |
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác |
|
- |
14,34 |
- |
14,34 |
19 |
Dây điện, dây cáp điện |
|
- |
0,71 |
- |
0,71 |
20 |
Phương tiện vận tải và phụ tùng |
|
- |
8,20 |
- |
8,20 |
21 |
Hàng hóa khác |
|
- |
32,92 |
- |
32,92 |