STT |
Tài sản |
Số lượng tài sản (Khuôn viên) |
Diện tích
(m2) |
Nguyên giá (Nghìn đồng) |
Tổng |
Trong đó |
Nguồn ngân sách |
Nguồn khác |
|
Đất |
1.192 |
11.416.794 |
2.476.174.723,84 |
2.476.174.726,84 |
|
1 |
Đất trụ sở |
284 |
834.061 |
750.411.900,21 |
750.411.900,21 |
|
2 |
Đất phục vụ hoạt động giáo dục và đào tạo |
711 |
3.937.499,00 |
1.044.250.254,64 |
1.044.250.254,64 |
|
3 |
Đất phục vụ hoạt động y tế |
97 |
293.582,00 |
119.957.845,00 |
119.957.846,00 |
|
4 |
Đất phục vụ hoạt động văn hoá |
10 |
76.172,00 |
78.164.703,00 |
78.164.703,00 |
|
5 |
Đất phục vụ hoạt động thể dục thể thao |
1 |
2.520,00 |
27.720.000,00 |
27.720.001,00 |
|
6 |
Đất phục vụ hoạt động sự nghiệp nông nghiệp |
48 |
6.081.950,00 |
46.737.674,69 |
46.737.674,69 |
|
7 |
Đất phục vụ hoạt động thông tin, truyền thông |
20 |
95.371,00 |
358.479.343,10 |
358.479.343,10 |
|
8 |
Đất công trình công cộng |
3 |
14.925,00 |
27.508.649,00 |
27.508.650,00 |
|
9 |
Đất hoạt động sự nghiệp khác |
18 |
80.714,00 |
22.944.354,20 |
22.944.354,20 |
|