STT |
Chỉ tiêu |
Quyết toán 2014 |
|
TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN |
3,251,712 |
A |
Tổng thu các khoản cân đối NSNN |
2,982,971 |
I |
Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước |
1,733,581 |
1 |
Thu từ DNNN trung ương |
787,323 |
|
Thuế giá trị gia tăng |
452,200 |
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp |
42,975 |
|
Thuế TTĐB hàng hoá, dịch vụ trong nước |
- |
|
Thuế môn bài |
191 |
|
Thuế tài nguyên |
285,369 |
|
Thu khác |
6,588 |
2 |
Thu từ DNNN địa phương |
39,955 |
|
Thuế giá trị gia tăng |
22,907 |
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp |
7,362 |
|
Thuế TTĐB hàng hoá, dịch vụ trong nước |
- |
|
Thuế môn bài |
149 |
|
Thuế tài nguyên |
8,740 |
|
Thu khác |
796 |
3 |
Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài |
4,179 |
|
Thuế giá trị gia tăng |
2,382 |
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp |
1,584 |
|
Thu tiền cho thuê đất |
- |
|
Thuế TTĐB hàng hoá, dịch vụ trong nước |
- |
|
Thuế môn bài |
1 |
|
Thu khác |
212 |
4 |
Thu từ khu vực ngoài quốc doanh |
456,818 |
|
Thuế giá trị gia tăng |
365,843 |
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp |
23,376 |
|
Thuế TTĐB hàng hoá, dịch vụ trong nước |
1,930 |
|
Thuế môn bài |
7,064 |
|
Thuế tài nguyên |
45,021 |
|
Thu khác |
13,584 |
5 |
Lệ phí trước bạ |
50,022 |
6 |
Thuế sử dụng đất nông nghiệp |
416 |
7 |
Thuế thu nhập cá nhân |
46,419 |
8 |
Thuế bảo vệ môi trường |
46,358 |
9 |
Thu phí, lệ phí |
103,371 |
10 |
Các khoản thu về nhà đất |
117,563 |
|
Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp |
4,337 |
|
Thuế chuyển quyền SD đất |
- |
|
Thu tiền thuê mặt đất, mặt nước |
12,467 |
|
Thu tiền SD đất và giao đất trồng rừng |
96,603 |
|
Thu tiền cấp quyền khai thác khoáng sản |
3,618 |
|
Thu tiền bán, thuê, khấu hao nhà SHNN |
538 |
11 |
Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã |
3,327 |
12 |
Thu khác ngoài ngân sách |
77,831 |
II |
Thuế XNK và TTĐB, thuế VAT hàng NK |
231,915 |
|
-Thuế xuất, nhập khẩu; TTĐB hàng NK |
1,245 |
|
-Thuế GTGT hàng nhập khẩu |
228,133 |
|
- Thu khác |
2,537 |
III |
Thu từ quĩ dự trữ tài chính |
- |
IV |
Thu kết dư ngân sách năm trước |
37,137 |
V |
Thu chuyển nguồn ngân sách |
968,088 |
VI |
Thu viện trợ không hoàn lại |
12,251 |
B |
Các khoản thu được để lại chi quản lý qua ngân sách nhà nước |
268,742 |
1 |
Thu xổ số kiến thiết |
107,088 |
2 |
Thu học phí, viện phí |
9,611 |
3 |
Thu phạt an toàn giao thông |
- |
4 |
Khác |
152,042 |
5 |
Thu viện trợ |
- |
|
TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG |
8,635,018 |
A |
Các khoản thu cân đối NSĐP |
8,366,276 |
1 |
Thu NSĐP hưởng theo phân cấp |
1,718,452 |
|
- Các khoản thu hưởng 100% |
799,823 |
|
- Thu phân chia theo tỉ lệ phần trăm (%) NSĐP được hưởng |
918,629 |
2 |
Bổ sung từ ngân sách Trung ương |
5,522,896 |
|
- Bổ sung cân đối |
3,592,999 |
|
- Bổ sung có mục tiêu |
1,929,897 |
3 |
Thu chuyển nguồn cân đối lương |
- |
4 |
Thu chuyển nguồn từ NS năm trước |
968,088 |
5 |
Vay đầu tư xây dựng CSHT |
60,000 |
6 |
Thu kết dư ngân sách năm trước |
37,137 |
7 |
Thu NS cấp dưới nộp lên |
47,452 |
8 |
Thu viện trợ không hoàn lại |
12,251 |
B |
Các khoản thu được để lại chi quản lý qua NSNN |
268,742 |
1 |
Thu xổ số kiến thiết |
107,088 |
2 |
Thu học phí, viện phí |
24,750 |
3 |
Thu phạt an toàn giao thông |
|
4 |
Khác |
136,903 |
5 |
Thu viện trợ |
- |