STT |
Nội Dung |
Tổng số |
Vốn Đầu tư |
Vốn sự nghiệp |
1 |
2 |
3=4+5 |
4 |
5 |
|
Tổng số |
222,825 |
131,115 |
91,710 |
I |
Chương trình mục tiêu quốc gia |
222,825 |
131,115 |
91,710 |
1 |
Chương trình mục tiêu quốc gia Việc làm và dạy nghề |
12,150 |
455 |
11,696 |
2 |
Chương trình mục tiêu quốc gia Giảm nghèo bền vững |
147,475 |
107,916 |
39,559 |
3 |
Chương trình mục tiêu quốc gia Nước sạch và VSMT |
21,827 |
19,773 |
2,054 |
4 |
Chương trình mục tiêu quốc gia Y tế |
2,464 |
- |
2,464 |
5 |
Chương trình mục tiêu quốc gia Dân số và KHHGĐ |
3,324 |
- |
3,324 |
6 |
Chương trình mục tiêu quốc gia Vệ sinh an toàn thực phẩm |
552 |
- |
552 |
7 |
Chương trình mục tiêu quốc gia Văn hóa |
4,817 |
1,443 |
3,374 |
8 |
Chương trình mục tiêu quốc gia Giáo dục và đào tạo |
22,623 |
- |
22,623 |
9 |
Chương trình mục tiêu quốc gia Phòng, chống ma túy |
930 |
- |
930 |
10 |
Chương trình mục tiêu quốc gia Phòng, chống tội phạm |
220 |
- |
220 |
11 |
Chương trình mục tiêu quốc gia Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả |
- |
- |
- |
12 |
Chương trình mục tiêu quốc gia Ứng phó và biến đổi khí hậu |
- |
- |
- |
13 |
Chương trình mục tiêu quốc gia Xây dựng nông thôn mới |
4,210 |
29 |
4,181 |
14 |
Chương trình mục tiêu quốc gia Phòng, chống HIV/AIDS |
733 |
- |
733 |
15 |
Chương trình mục tiêu quốc gia Đưa thông tin về cơ sở miền núi, vùng sâu, vùng xa, biên giới và hải đảo |
1,500 |
1,500 |
- |
16 |
Chương trình mục tiêu quốc gia Khắc phục và cải thiện ô nhiễm môi trường |
- |
- |
- |