STT |
Tên hàng |
ĐVT |
Số trong kỳ báo cáo |
Số lũy kế đến kỳ báo cáo |
Lượng |
Trị giá (Triệu USD) |
Lượng |
Trị giá (TriệuUSD) |
|
Tổng số |
|
|
175.27 |
|
175.27 |
|
Phân theo mặt hàng chủ yếu |
|
|
|
|
|
1 |
Sữa và sản phẩm sữa |
KG |
|
|
- |
- |
2 |
Hàng rau quả |
KG |
|
|
- |
- |
3 |
Hạt điều |
KG |
|
|
- |
- |
4 |
Lúa mì |
KG |
|
|
- |
- |
5 |
Ngô |
KG |
|
|
- |
- |
6 |
Đậu tương |
KG |
|
|
- |
- |
7 |
Dầu mỡ động thực vật |
KG |
|
|
- |
- |
8 |
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc |
|
|
|
- |
- |
9 |
Thức ăn gia súc và nguyên liệu |
|
|
|
- |
- |
10 |
Nguyên phụ liệu thuốc lá |
|
|
|
- |
- |
11 |
Quặng và khoáng sản khác |
|
|
|
- |
- |
12 |
Dầu thô |
|
|
|
- |
- |
13 |
Xăng dầu các loại |
|
|
|
- |
- |
14 |
Khí đốt hóa lỏng |
|
|
|
- |
- |
15 |
Sản phẩm khác từ dầu mỏ |
|
|
|
- |
- |
16 |
Hóa chất |
|
|
|
- |
- |
17 |
Sản phẩm hóa chất |
|
|
|
- |
- |
18 |
Nguyên phụ liệu dược phẩm |
|
|
|
- |
- |
19 |
Dược phẩm |
|
|
|
- |
- |
20 |
Phân bón các loại |
|
|
|
- |
- |
21 |
Thuốc trừ sâu và nguyên liệu |
|
|
|
- |
- |
22 |
Chất dẻo nguyên liệu |
|
|
|
- |
- |
23 |
Sản phẩm từ chất dẻo |
|
|
|
- |
- |
24 |
Cao su |
Tấn |
22,771.98 |
26.73 |
22,771.98 |
26.73 |
25 |
Sản phẩm từ cao su |
|
|
|
- |
- |
26 |
Gỗ và sản phẩm gỗ |
m3 |
223,146.07 |
96.16 |
223,146.07 |
96.16 |
27 |
Giấy các loại |
|
|
|
- |
- |
28 |
Sản phẩm từ giấy |
|
|
|
- |
- |
29 |
Bông các loại |
kg |
|
|
- |
- |
30 |
Xơ, sợi dệt các loại |
|
|
|
- |
- |
31 |
Vải các loại |
|
|
|
- |
- |
32 |
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày |
|
|
|
- |
- |
33 |
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm |
|
|
|
- |
- |
34 |
Phế liệu sắt thép |
|
|
|
- |
- |
35 |
Sắt thép các loại |
|
|
|
- |
- |
36 |
Sản phẩm từ sắt thép |
|
|
|
- |
- |
37 |
Kim loại thường khác |
|
|
|
- |
- |
38 |
Sản phẩm từ kim loại thường khác |
|
|
|
- |
- |
39 |
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện |
|
|
|
- |
- |
40 |
Hàng điện gia dụng và linh kiện |
|
|
|
- |
- |
41 |
Điện thoại các loại và linh kiện |
|
|
|
- |
- |
42 |
Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện |
|
|
|
- |
- |
43 |
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác |
|
|
27.86 |
- |
27.86 |
44 |
Dây điện và dây cáp điện |
|
|
|
- |
- |
45 |
Ô tô nguyên chiếc các loại |
|
|
|
- |
- |
46 |
Linh kiện, phụ tùng ô tô |
|
|
|
- |
- |
47 |
Xe máy nguyên chiếc |
|
|
|
- |
- |
48 |
Linh kiện, phụ tùng xe máy |
|
|
|
- |
- |
49 |
Phương tiện vận tải khác và phụ tùng |
|
|
|
- |
- |
50 |
Hàng hóa khác |
|
|
24.52 |
- |
24.52 |