STT |
Tên hàng |
ĐVT |
Số trong kỳ báo cáo |
Số lũy kế đến kỳ báo cáo |
Lượng |
Trị giá (triệu USD) |
Lượng |
Trị giá (triệu USD) |
|
Tổng số |
|
|
104.85 |
|
104.85 |
|
Phân theo mặt hàng chủ yếu |
|
|
|
- |
- |
1 |
Hàng thủy sản |
KG |
|
|
- |
- |
2 |
Hàng rau quả |
KG |
|
|
- |
- |
3 |
Hạt điều |
KG |
|
|
- |
- |
4 |
Cà phê |
KG |
|
|
- |
- |
5 |
Chè |
KG |
|
|
- |
- |
6 |
Hạt tiêu |
KG |
|
|
- |
- |
7 |
Gạo |
KG |
|
|
- |
- |
8 |
Sắn và các sản phẩm từ sắn |
KG |
|
|
- |
- |
9 |
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc |
|
|
0.35 |
- |
0.35 |
10 |
Than đá |
KG |
|
|
- |
- |
11 |
Dầu thô |
KG |
|
|
- |
- |
12 |
Xăng dầu các loại |
KG |
|
0.57 |
- |
0.57 |
13 |
Quặng và khoáng sản khác |
KG |
112.80 |
0.02 |
112.80 |
0.02 |
14 |
Hóa chất |
KG |
|
0.44 |
- |
0.44 |
15 |
Sản phẩm hóa chất |
KG |
|
1.67 |
- |
1.67 |
16 |
Phân bón các loại |
KG |
7,693.70 |
3.53 |
7,693.70 |
3.53 |
17 |
Chất dẻo nguyên liệu |
KG |
|
|
- |
- |
18 |
Sản phẩm từ chất dẻo |
KG |
|
|
- |
- |
19 |
Cao su |
KG |
|
|
- |
- |
20 |
Sản phẩm từ cao su |
KG |
|
1.14 |
- |
1.14 |
21 |
Túi xách, ví,vali, mũ và ô dù |
KG |
|
|
- |
- |
22 |
Sản phẩm mây, tre, cói và thảm |
KG |
|
|
- |
- |
23 |
Gỗ và sản phẩm gỗ |
KG |
78,577.00 |
2.68 |
78,577.00 |
2.68 |
24 |
Giấy và các sản phẩm từ giấy |
KG |
|
0.14 |
- |
0.14 |
25 |
Xơ, sợi dệt các loại |
KG |
|
|
- |
- |
26 |
Hàng dệt, may |
KG |
|
|
- |
- |
27 |
Giày dép các loại |
KG |
|
|
- |
- |
28 |
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày |
KG |
|
|
- |
- |
29 |
Sản phẩm gốm, sứ |
KG |
|
0.52 |
- |
0.52 |
30 |
Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh |
KG |
|
0.07 |
- |
0.07 |
31 |
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm |
KG |
|
|
- |
- |
32 |
Sắt thép các loại |
KG |
36,577.59 |
18.79 |
36,577.59 |
18.79 |
33 |
Sản phẩm từ sắt thép |
KG |
|
10.28 |
- |
10.28 |
34 |
Kim loại thường khác và sản phẩm |
KG |
|
0.25 |
- |
0.25 |
35 |
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện |
KG |
|
|
- |
- |
36 |
Điện thoại các loại và linh kiện |
KG |
|
|
- |
- |
37 |
Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện |
KG |
|
|
- |
- |
38 |
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác |
KG |
|
12.07 |
- |
12.07 |
39 |
Dây điện và dây cáp điện |
KG |
|
2.34 |
- |
2.34 |
40 |
Phương tiện vận tải và phụ tùng |
KG |
|
2.23 |
- |
2.23 |
41 |
Hàng hóa khác |
KG |
|
47.78 |
- |
47.78 |