banner
Thứ 3, ngày 16 tháng 4 năm 2024
0203_Giá thị trường trong nước một số mặt hàng tiêu dùng chủ yếu năm 2015
14-6-2016

 

STT Mặt hàng ĐVT Kỳ trước Kỳ báo cáo Tăng, giảm Ghi chú
Mức %
1 2 3 4 5      
1 1.Giá bán lẻ .          
1,001 Thóc tẻ thường đ/kg 7,000 7,000 0 1.00  
1,002 Gạo tẻ thường đ/kg 11,000 10,500 -500 0.95  
1,003 Gạo tám thơm, nàng hương đ/kg          
1,004 Thịt lợn thăn đ/kg 110,000 100,000 -10,000 0.91  
1,005 Thịt lợn mông sấn đ/kg 100,000 90,000 -10,000 0.90  
1,006 Thịt bò thăn loại I đ/kg 280,000 250,000 -30,000 0.89  
1,007 Gà công nghiệp làm sẵn đ/kg 100,000 80,000 -20,000 0.80  
1,008 Gà ta còn sống đ/kg 145,000 130,000 -15,000 0.90  
1,009 Cá quả/lóc đ/kg 65,000 65,000 0 1.00  
1,010 Cá chép/trắm đ/kg 75,000 75,000 0 1.00  
1,011 Cá biển loại 4 đ/kg 70,000 70,000 0 1.00  
1,012 Cá thu đ/kg 220,000 220,000 0 1.00  
1,013 Giò lụa đ/kg 140,000 120,000 -20,000 0.86  
1,014 Rau bắp cải/cải xanh đ/kg 8,000 9,000 1,000 1.13  
1,015 Su hào/bí xanh đ/kg 12,000 10,000 -2,000 0.83  
1,016 Cà chua đ/kg 10,000 9,000 -1,000 0.90  
1,017 Dầu ăn thực vật đ/lít 31,000 30,000 -1,000 0.97  
1,018 Muối hạt đ/kg 4,000 4,000 0 1.00  
1,019 Đường RE đ/kg 14,000 15,000 1,000 1.07  
1,020 Sữa (*) đ/kg          
1,021 Bia hộp HN/SG đ/thùng (24 Lon) 217,000 217,000 0 1.00 333
1,022 Cocacola chai đ/két (24 chai) 70,000 70,000 0 1.00  
1,023 7 Up lon đ/thùng (24 Lon) 160,000 160,000 0 1.00 Loại 24 lon
1,024 Rượu vang nội chai đ/chai 750ml 70,000 70,000 0 1.00  
1,025 Thuốc cảm thông thường đ/lọ 100 viên          
1,026 Thuốc Ampi nội 250mg đ/lọ 100 viên 7,000 7,000 0 1.00 Vỉ 10 viên
1,027 Thuốc thú y đ/chai          
1,028 Thuốc bảo vệ thực vật (*) đ/chai          
1,029 Thức ăn chăn nuôi sản xuất CN (*) đ/kg          
1,030 Lốp xe máy nội Loại 1 đ/chiếc 250,000 250,000 0 1.00  
1,031 Tivi 21 LG đ/chiếc 3,700,000 3,700,000 0 1.00  
1,032 Tủ lạnh 150l 2 cửa đ/chiếc 4,400,000 4,400,000 0 1.00  
1,033 Phao tròn đ/chiếc          
1,034 Phân U rê đ/kg-đ/bao 8,400 8,200 -200 0.98 Phú mỹ
1,035 Phân Dap đ/kg-đ/bao          
1,036 Xi măng PCB30 đ/kg-đ/bao          
1,037 Thép XD phi 6-8 đ/kg 16,000 15,000 -1,000 0.94  
1,038 Ống nhựa phi 90 cấp I đ/mét          
1,039 Ống nhựa phi 20 đ/mét          
1,040 Xăng 92 đ/lít 15,980 17,620 1,640 1.10  
1,041 Dầu hỏa đ/lít 15,920 16,640 720 1.05  
1,042 Điêden đ/lít 15,470 16,190 720 1.05  
1,043 Gas Petro (VN,SG) đ/b/13kg 333,000 338,000 5,000 1.02  
1,044 Cước ô tô liên tỉnh đ/vé 464,000 290,000 ###### 0.63 Kontum-TPHCM (xe giường nằm)
1,045 Cước taxi đ/km          
1,046 Cước xe buýt đ/lít          
1,047 Công may quần âu nam/ nữ đ/chiếc 160,000 160,000 0 1.00  
1,048 Trông giữ xe máy đ/lần/chiếc 3,000 3,000 0 1.00  
1,049 Vàng 99,9% (vàng trang sức) triệu đồng/chỉ 0 3 0 0.00 Giá bán ra
1,050 Đôla Mỹ (NHTM) đ/USD 21,310 21,520 210 1.01 Loại 100$
1,051 Euro (NHTM) đ/Euro          
1,052 Nhân dân tệ (NHTM) đ/NDT          
2 Giá mua nông sản            
2,001 Thóc tẻ thường đ/kg 6,200 6,200 0 1.00  
2,002 Gạo NL loại 1 đ/kg          
2,003 Gạo NL loại 2 đ/kg          
2,004 Gạo TP XK 5% tấm đ/kg          
2,005 Gạo TP XK 25% tấm đ/kg          
2,006 Lợn hơi đ/kg 43,000 43,000 0 1.00  
2,007 Cá Basa đ/kg          
2,008 Tôm đ/kg          
2,009 Đường RE đ/kg 13,800 14,500 700 1.05  
2,010 Đường RS đ/kg          
2,011 Xoài đ/kg          
2,012 Thanh long đ/kg 40,000 40,000 0 1.00  
2,013 Cà phê nhân lọai I ( * ) đ/kg          
2,014 Hạt tiêu đen ( * ) đ/kg          
2,015 Hạt điều ( * ) đ/kg          
2,016 Chè búp tươi đ/kg          
2,017 Đậu tương (nành) ( * ) đ/kg          
2,018 Lạc nhân loại I đ/kg          
2,019 Mía cây ( * ) đ/kg          
2,020 Bông hạt đ/kg          
2,021 Bông xơ đ/kg          
2,022 Sợi đ/kg          
2,023 Cao su ( * ) đ/kg          
2,024 Ngô hạt ( * ) đ/kg          
2,025 Sắn lát ( * ) đ/kg          
2,026 Muối ( * ) đ/kg          
2,027 Cá thu KG 220,000 220,000 0 1.00  
2,028 Cá thu            
2,029 Cá thu            
2,030 Rau bắp cải/cải xanh            
2,031 Gạo thơm            
2,032 Cá quả            
2,033 Cá Basa            
2,034 Cá Basa            
2,035 Tôm            
Số lượt xem:717

0 người đã bình chọn. Trung bình 0
line_weight BÀI VIẾT LIÊN QUAN:
 
TRANG THÔNG TIN SỞ TÀI CHÍNH TỈNH KON TUM
Quản lý và nhập tin: Sở Tài Chính tỉnh Kon Tum, số 200 - Phan Chu Trinh - P. Thắng Lợi - TP Kon Tum
Người chịu trách nhiệm chính: Ông Nguyễn Văn Điệu - Giám đốc Sở Tài chính tỉnh Kon Tum
Điện thoại: 0260.3862344 ; Fax: 0260.3862344; Email: stc@kontum.gov.vn






1465878 Tổng số người truy cập: 1084 Số người online:
TNC Phát triển: